Từ điển Trần Văn Chánh
溜 - lựu
① Nước chảy xiết: 河裡溜很大 Nước sông chảy xiết; ② Nước mưa từ trên mái hiên chảy xuống: 檐溜 Nước mái hiên; 承溜 Máng hứng nước; ③ Chỗ nước mưa nhểu xuống dưới mái hiên, máng (như 霤, bộ 雨): 水溜 Máng nước; ④ Dãy: 一溜三間房 Một dãy ba gian nhà; ⑤ Mạn, nơi, ở quanh, ở gần: 這溜的果木樹很多 Mạn này cây ăn quả rất nhiều; ⑥ (đph) Trét kẽ hở: 牆砌好了,就剩溜縫了 Tường đã xây xong, chỉ còn trét kẻ hở thôi. Xem 溜 [liu].

Từ điển Trần Văn Chánh
溜 - lựu
① Trượt, tuột: 溜冰 Trượt băng; 從山坡上溜下來 Từ trên dốc núi tuột xuống; ② Tròn xoay, láng bóng, trơn: 溜圓 Tròn xoay; 溜光 Láng bóng, trơn; 滑溜 Trơn nhẵn; ③ Lén chuồn, lủi: 他悄悄地從後門溜出去 Nó lén lút chuồn ra ngõ sau; ④ (văn) (Ngựa) sổng cương; ⑤ Như 熘 [liu]. Xem 溜 [liù].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
溜 - lựu
Nước chảy. Chảy đi — Nước giọt gianh, từ mái nhà chảy xuống — Bỏ vào nồi, cho thêm nước, đun nóng lên.